Phiên âm : jīng mì.
Hán Việt : tinh mật.
Thuần Việt : tinh vi; tỉ mỉ tinh vi; tỉ mỉ chính xác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tinh vi; tỉ mỉ tinh vi; tỉ mỉ chính xác精确细密jīngmì de guānchá shì kēxuéyánjīu de jīchǔ.quan sát tỉ mỉ chính xác là cơ sở của nghiên cứu khoa học.