VN520


              

精密

Phiên âm : jīng mì.

Hán Việt : tinh mật.

Thuần Việt : tinh vi; tỉ mỉ tinh vi; tỉ mỉ chính xác.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tinh vi; tỉ mỉ tinh vi; tỉ mỉ chính xác
精确细密
jīngmì de guānchá shì kēxuéyánjīu de jīchǔ.
quan sát tỉ mỉ chính xác là cơ sở của nghiên cứu khoa học.


Xem tất cả...